DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,29 | 0,28 | 0,29 | 0,69 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,25 | 0,20 | 0,21 | 0,45 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,43 | 0,48 | 0,53 | 0,57 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,75 | 2,84 | 2,58 | 2,67 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 62,22 | 71,91 | 72,24 | 80,76 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 94,82 | 15,58 | 0,46 | 11,80 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,48 | 3,75 | 4,23 | 3,62 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,10 | 0,54 | 0,77 | 0,93 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 28,37 | 47,62 | 34,87 | 60,93 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,63 | 79,50 | 80,00 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 390,28 | 385,41 | 298,00 | 294,06 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 58,97 | 47,40 | 96,50 | 64,43 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 279,53 | 220,93 | 191,46 | 157,10 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 491,51 | 457,37 | 450,81 | 405,33 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -1,48 | -1,02 | 9,74 | 8,88 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,98 | 0,99 | 1,12 | 1,11 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,85 | 0,88 | 0,87 | 0,92 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,42 | 0,40 | 0,34 | 0,37 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,75 | 1,84 | 1,58 | 1,67 |