DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,83 | 10,13 | 4,88 | 7,32 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,75 | 5,24 | 2,20 | 3,69 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,84 | 1,29 | 1,65 | 1,54 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,74 | 1,50 | 1,34 | 1,28 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 688,44 | 431,30 | 514,60 | 492,83 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 153,80 | -37,35 | 19,31 | -4,23 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,65 | 14,69 | 10,18 | 12,14 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,97 | 7,53 | 3,51 | 4,97 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 69,19 | 87,42 | 78,41 | 93,48 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 79,57 | 80,00 | 79,36 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 43,26 | 85,17 | 66,32 | 66,36 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 63,09 | 109,57 | 95,00 | 92,58 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 16,00 | 18,86 | 21,57 | 14,11 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 169,45 | 206,96 | 157,57 | 176,13 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 160,87 | 133,75 | 142,77 | 167,08 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,01 | 2,21 | 2,80 | 3,36 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,31 | 1,19 | 1,24 | 1,78 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,14 | 0,27 | 0,29 | 0,25 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,74 | 0,50 | 0,34 | 0,28 |