DUPONT
Đơn vị | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 20,26 | 14,21 | 3,63 | 2,11 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,29 | 2,04 | 0,95 | 0,53 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,24 | 0,61 | 0,37 | 0,44 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 7,15 | 11,49 | 10,19 | 8,93 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 468,22 | 419,21 | 234,23 | 248,13 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 32,62 | -10,47 | -44,13 | 5,93 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,56 | 6,78 | 7,82 | 3,54 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,05 | 2,89 | 2,28 | 0,91 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 75,00 | 70,50 | 41,80 | 58,26 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 158,63 | 181,18 | 311,48 | 311,96 |
Thời gian tồn kho | Ngày | ||||
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | ||||
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 255,73 | 526,17 | 851,34 | 707,61 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 130,69 | 158,40 | 144,89 | 94,60 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,66 | 1,36 | 1,36 | 1,24 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,06 | 0,50 | 0,51 | 0,59 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,13 | 0,12 | 0,13 | 0,14 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 6,15 | 10,48 | 9,19 | 7,93 |