DUPONT
Đơn vị | Q1 2011 | Q2 2011 | Q3 2011 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,43 | -0,58 | -1,63 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,90 | -4,02 | -9,49 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,06 | 0,06 | 0,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,35 | 2,51 | 2,65 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q1 2011 | Q2 2011 | Q3 2011 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 30,66 | 29,21 | 34,03 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -39,57 | -4,75 | 16,51 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,34 | 4,81 | -3,30 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,34 | -0,44 | -5,84 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 89,22 | 573,58 | 150,55 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 75,00 | 159,07 | 107,84 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q1 2011 | Q2 2011 | Q3 2011 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 232,29 | 224,67 | 210,93 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 983,35 | 1.567,46 | 757,13 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 168,79 | 306,67 | 165,54 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.147,60 | 1.300,49 | 1.183,73 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q1 2011 | Q2 2011 | Q3 2011 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 115,83 | 116,69 | 121,17 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,43 | 1,39 | 1,38 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,33 | 0,30 | 0,30 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,21 | 0,18 | 0,16 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,35 | 1,51 | 1,65 |