DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 11,97 | 18,21 | 3,90 | 9,86 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,21 | 4,82 | 0,86 | 3,02 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,19 | 1,49 | 1,96 | 1,49 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,13 | 2,53 | 2,31 | 2,19 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 58,92 | 72,93 | 85,01 | 72,50 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 20,83 | 23,76 | 16,58 | -14,72 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19,00 | 18,77 | 11,76 | 17,50 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,17 | 6,41 | 1,65 | 4,46 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 72,45 | 91,69 | 66,31 | 85,41 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,68 | 82,06 | 78,43 | 79,35 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 55,88 | 70,77 | 86,87 | 166,66 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 172,35 | 118,49 | 29,75 | 37,36 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 40,25 | 41,65 | 26,67 | 43,25 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 191,67 | 165,22 | 134,28 | 198,76 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -1,78 | 4,04 | 6,72 | 13,12 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,95 | 1,14 | 1,27 | 1,50 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,29 | 0,49 | 1,03 | 1,27 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,37 | 0,32 | 0,28 | 0,19 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,13 | 1,53 | 1,31 | 1,19 |