DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,59 | 11,30 | 14,20 | 34,79 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,02 | 1,11 | 1,60 | 3,89 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,72 | 1,69 | 1,95 | 1,95 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,89 | 6,02 | 4,55 | 4,59 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.041,13 | 2.506,75 | 2.323,78 | 2.817,79 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 4,31 | 22,81 | -7,30 | 21,26 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,14 | 7,74 | 9,13 | 11,87 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,98 | 3,18 | 3,47 | 6,19 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 39,27 | 34,92 | 53,49 | 80,40 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 52,34 | 100,00 | 86,11 | 78,05 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 34,58 | 52,65 | 22,54 | 81,15 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 8,07 | 4,58 | 5,45 | 9,30 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 47,48 | 66,58 | 48,53 | 38,51 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 51,45 | 72,26 | 49,07 | 98,23 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -243,96 | -342,40 | -301,06 | -108,82 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,54 | 0,59 | 0,51 | 0,87 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,40 | 0,43 | 0,24 | 0,73 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,76 | 0,66 | 0,74 | 0,48 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,89 | 5,02 | 3,55 | 3,59 |