DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,79 | 2,95 | 4,18 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,03 | 1,67 | 2,15 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,76 | 0,57 | 0,64 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,12 | 3,09 | 3,05 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 743,10 | 570,55 | 657,54 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 11,76 | -23,22 | 15,25 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,55 | 10,26 | 10,21 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,33 | 3,17 | 3,75 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 77,34 | 65,00 | 76,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,74 | 81,20 | 75,36 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 27,07 | 37,87 | 38,66 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 7,51 | 11,76 | 9,23 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 15,71 | 19,32 | 22,64 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 38,72 | 56,85 | 52,12 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -200,82 | -193,54 | -185,33 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,61 | 0,65 | 0,67 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,43 | 0,44 | 0,50 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,68 | 0,64 | 0,64 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,12 | 2,09 | 2,05 |