DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,01 | 7,94 | 5,48 | 9,87 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,12 | 2,72 | 3,03 | 7,42 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,66 | 1,14 | 0,78 | 0,57 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,85 | 2,56 | 2,33 | 2,32 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 176,49 | 433,06 | 270,76 | 210,85 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -32,59 | 145,38 | -37,48 | -22,13 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 20,36 | 9,61 | 11,86 | 22,63 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,63 | 4,24 | 4,90 | 11,38 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 91,86 | 79,36 | 64,44 | 82,14 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,60 | 80,97 | 96,11 | 79,36 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 119,92 | 189,58 | 261,66 | 384,44 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 143,90 | 33,00 | 41,53 | 70,11 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 35,86 | 97,88 | 121,46 | 196,42 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 295,62 | 234,01 | 342,69 | 484,42 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 19,56 | 46,67 | 55,43 | 69,99 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,16 | 1,20 | 1,28 | 1,33 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,70 | 1,05 | 1,14 | 1,17 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,47 | 0,27 | 0,27 | 0,24 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,85 | 1,56 | 1,33 | 1,32 |