DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 14,15 | 13,33 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,37 | 0,44 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,88 | 3,56 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 13,35 | 8,56 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 669,83 | 612,41 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 28,16 | -8,57 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3,99 | 4,55 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,80 | 1,00 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 46,23 | 43,57 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 63,06 | 40,88 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 6,71 | 4,36 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 76,10 | 48,22 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 70,85 | 45,90 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -84,82 | -74,70 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,61 | 0,51 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,55 | 0,46 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,44 | 0,55 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 12,35 | 7,56 |