DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,33 | 24,51 | 1,54 | 1,77 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,86 | 9,13 | 0,49 | 0,66 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,62 | 0,97 | 1,20 | 1,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,13 | 2,76 | 2,61 | 2,58 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 974,80 | 687,25 | 773,75 | 670,82 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -9,38 | -29,50 | 12,59 | -13,30 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,66 | 15,75 | 5,63 | 7,03 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,23 | 13,86 | 3,54 | 5,04 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 25,83 | 82,02 | 26,11 | 16,49 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,35 | 80,34 | 53,17 | 79,83 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 28,45 | 51,83 | 39,53 | 43,91 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 156,29 | 331,08 | 237,49 | 281,23 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 29,01 | 135,76 | 77,02 | 16,77 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 180,20 | 328,49 | 263,97 | 311,27 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 73,29 | 170,28 | 166,09 | 177,43 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,18 | 1,38 | 1,42 | 1,45 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,21 | 0,25 | 0,25 | 0,23 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,20 | 0,13 | 0,13 | 0,12 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,13 | 1,76 | 1,59 | 1,58 |