DUPONT
Đơn vị | 2022 | |
---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -7,04 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -48,80 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,15 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 0,99 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2022 | |
---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 32,14 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -52,94 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 24,02 |
Tỷ lệ EBIT | % | -48,66 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,29 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2022 | |
---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 697,64 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 129,02 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 51,11 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 860,54 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2022 | |
---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 62,57 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 5,74 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 4,93 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,66 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,09 |