DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,83 | -1,67 | -1,77 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -61,14 | -623,60 | -129,52 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,01 | 0,00 | 0,01 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 0,98 | 0,98 | 0,99 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2,94 | 0,57 | 2,86 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 29,49 | -80,58 | 401,11 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 22,40 | 40,64 | 7,68 |
Tỷ lệ EBIT | % | -60,69 | -621,54 | -129,13 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,73 | 100,33 | 100,30 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.874,89 | 9.303,76 | 1.765,80 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 361,89 | -95,51 | 71,48 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 167,75 | -41,60 | 44,03 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 2.293,24 | 11.534,69 | 2.323,15 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 62,40 | 61,04 | 59,97 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 6,49 | 6,54 | 5,70 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 5,55 | 5,56 | 4,85 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,65 | 0,66 | 0,65 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,09 | 0,09 | 0,10 |