DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,54 | 2,22 | 2,29 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 53,46 | 52,64 | 13,69 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,02 | 0,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,16 | 2,44 | 2,34 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 19,80 | 22,33 | 92,03 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -2,50 | 12,76 | 312,08 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 36,55 | 33,79 | 17,24 |
Tỷ lệ EBIT | % | 65,12 | 64,38 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82,09 | 81,77 | 76,69 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 176,58 | 159,62 | 32,71 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1,73 | 0,98 | 0,21 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 29,13 | 23,68 | 4,72 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 2.726,36 | 3.691,39 | 896,44 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 527,73 | 866,76 | 807,91 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 9,25 | 24,65 | 9,40 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 9,22 | 24,61 | 9,38 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,40 | 0,30 | 0,30 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,95 | 1,37 | 1,27 |