DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,83 | 7,10 | -4,57 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 966,71 | 34,42 | -511,75 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | 0,14 | 0,01 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,01 | 1,50 | 1,32 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 4,84 | 117,82 | 4,87 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 20,16 | 2.332,29 | -95,86 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -9,38 | 7,36 | 1,55 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1.189,20 | 50,24 | -411,82 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 81,68 | 79,07 | 146,32 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 99,53 | 86,66 | 84,93 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 5.473,55 | 361,84 | 4.999,94 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,54 | 0,10 | 4,86 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 377,22 | 8,50 | 195,19 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 15.537,46 | 556,72 | 10.693,10 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 517,63 | 584,68 | 545,58 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,69 | 5,36 | 22,32 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,65 | 5,34 | 22,16 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,22 | 0,16 | 0,21 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,01 | 0,50 | 0,33 |