DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,49 | -0,83 | 1,55 | -83,09 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,84 | -0,14 | 0,23 | -7,91 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,87 | 1,61 | 1,78 | 1,65 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,47 | 3,71 | 3,82 | 6,35 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 430,69 | 386,77 | 430,18 | 331,90 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -0,65 | -10,20 | 11,22 | -22,85 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,14 | 10,95 | 9,31 | 2,57 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,84 | 2,73 | 2,79 | -4,60 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 40,79 | -10,84 | 13,88 | 159,41 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 72,78 | 46,75 | 58,76 | 108,01 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 35,88 | 41,08 | 41,68 | 36,23 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 70,73 | 101,99 | 94,98 | 103,55 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 49,87 | 62,50 | 51,54 | 51,49 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 118,89 | 151,72 | 143,38 | 151,09 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 16,22 | 18,25 | 17,94 | -4,79 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,13 | 1,13 | 1,12 | 0,97 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,36 | 0,34 | 0,38 | 0,24 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,39 | 0,33 | 0,30 | 0,32 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,47 | 2,71 | 2,82 | 5,35 |