DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,55 | -83,09 | 75,34 | -355,86 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,23 | -7,91 | 8,49 | -138,31 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,78 | 1,65 | 1,77 | 0,18 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,82 | 6,35 | 5,03 | 14,50 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 430,18 | 331,90 | 316,14 | 29,93 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 11,22 | -22,85 | -4,75 | -90,53 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,31 | 2,57 | 16,32 | -6,70 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,79 | -4,60 | 11,56 | -84,29 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 13,88 | 159,41 | 83,57 | 142,33 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 58,76 | 108,01 | 87,84 | 115,28 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 41,68 | 36,23 | 121,90 | 1.292,30 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 94,98 | 103,55 | 13,55 | 107,67 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 51,54 | 51,49 | 38,99 | 256,98 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 143,38 | 151,09 | 134,83 | 1.424,08 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 17,94 | -4,79 | 4,61 | -9,37 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,12 | 0,97 | 1,04 | 0,93 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,38 | 0,24 | 0,94 | 0,84 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,30 | 0,32 | 0,35 | 0,31 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,82 | 5,35 | 4,03 | 13,50 |