DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,31 | 4,13 | -1,27 | 0,37 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,32 | 5,12 | -1,42 | 0,40 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,52 | 0,49 | 0,55 | 0,54 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,87 | 1,65 | 1,63 | 1,68 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.391,49 | 1.214,73 | 1.334,21 | 1.352,03 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 1,42 | -12,70 | 9,84 | 1,34 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,03 | 10,90 | 8,04 | 12,63 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,00 | 9,47 | 0,97 | 3,87 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 23,49 | 73,06 | -131,81 | 15,36 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 68,14 | 74,03 | 111,10 | 67,77 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 246,96 | 240,42 | 200,13 | 207,95 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 133,19 | 180,74 | 179,46 | 208,45 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 68,91 | 87,88 | 72,86 | 101,37 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 435,30 | 463,53 | 432,93 | 450,27 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 600,62 | 579,77 | 636,49 | 652,29 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,57 | 1,60 | 1,67 | 1,64 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,07 | 0,95 | 0,96 | 0,93 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,37 | 0,38 | 0,35 | 0,33 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,88 | 0,67 | 0,65 | 0,71 |