DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -27,28 | -25,37 | 24,71 | -95,93 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -10,54 | -6,65 | 4,54 | -11,32 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,66 | 0,76 | 1,24 | 1,31 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,95 | 5,03 | 4,37 | 6,48 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 72,41 | 81,98 | 154,43 | 122,67 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -31,17 | 13,22 | 88,37 | -20,57 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 0,62 | 2,22 | 8,11 | -3,89 |
Tỷ lệ EBIT | % | -5,46 | -2,10 | 7,03 | -8,97 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 193,11 | 317,09 | 66,70 | 126,25 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 96,79 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 168,25 | 99,55 | 62,81 | 121,11 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 240,86 | 268,32 | 123,17 | 33,20 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 42,45 | 43,97 | 62,48 | 16,13 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 413,39 | 373,42 | 187,68 | 163,28 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -0,30 | -2,65 | -16,24 | -24,51 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,00 | 0,97 | 0,83 | 0,69 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,41 | 0,27 | 0,29 | 0,52 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,26 | 0,22 | 0,36 | 0,42 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,95 | 4,03 | 3,37 | 5,48 |