DUPONT
Đơn vị | Q4 2009 | Q1 2010 | |
---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 41,45 | |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,10 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,62 | |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 28,89 | 23,17 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2009 | Q1 2010 | |
---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 76,62 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | ||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2,80 | |
Tỷ lệ EBIT | % | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2009 | Q1 2010 | |
---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 31,90 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | ||
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 9,27 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2009 | Q1 2010 | |
---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | ||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | ||
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | ||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | ||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 17,18 | 11,05 |