DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,32 | 17,98 | 19,41 | 20,85 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,24 | 7,31 | 7,63 | 8,01 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,66 | 1,55 | 1,52 | 1,62 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,32 | 1,59 | 1,67 | 1,60 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 122,60 | 129,73 | 143,94 | 157,40 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 9,66 | 5,82 | 10,95 | 9,35 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,81 | 15,30 | 15,67 | 15,34 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,31 | 8,59 | 9,32 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,17 | 99,02 | 99,91 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 89,61 | 85,94 | 86,32 | 86,05 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 145,17 | 99,35 | 99,09 | 90,59 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 10,40 | 10,19 | 9,74 | 8,50 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 10,14 | 22,18 | 12,33 | 18,26 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 227,66 | 158,23 | 179,63 | 172,82 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 50,01 | 25,09 | 32,69 | 38,14 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,89 | 1,81 | 1,86 | 2,05 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,79 | 1,71 | 1,77 | 1,97 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,59 | 0,33 | 0,25 | 0,23 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,24 | 0,59 | 0,67 | 0,60 |