DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 43,99 | -5.187,17 | 99,78 | 11,96 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,92 | -4,17 | 23,98 | 2,16 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,78 | 2,29 | 3,04 | 2,80 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 12,89 | 541,87 | 1,37 | 1,97 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 249,87 | 256,12 | 397,70 | 400,52 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 7,14 | 2,50 | 55,28 | 0,71 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,49 | 0,88 | 28,58 | 4,99 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,71 | -2,39 | 25,67 | 2,77 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 51,74 | 174,45 | 98,39 | 87,02 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 94,95 | 89,71 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 6,32 | 4,75 | 8,96 | 6,96 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 114,76 | 79,93 | 68,84 | 80,04 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 83,51 | 63,23 | 20,63 | 21,61 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 113,09 | 90,52 | 70,84 | 90,54 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -39,25 | -41,43 | 42,02 | 28,89 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,66 | 0,61 | 2,20 | 1,41 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,04 | 0,07 | 0,66 | 0,21 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,45 | 0,43 | 0,41 | 0,30 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 11,89 | 540,87 | 0,37 | 0,97 |