DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -3,31 | -1,61 | -2,06 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -10,53 | -4,51 | -5,99 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,13 | 0,15 | 0,14 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,42 | 2,43 | 2,46 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.703,08 | 1.903,49 | 1.777,68 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 6,43 | 11,77 | -6,61 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,38 | 18,56 | 17,89 |
Tỷ lệ EBIT | % | -2,56 | 2,18 | 0,44 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 417,85 | -208,65 | -1.343,66 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 98,49 | 99,19 | 100,57 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 135,37 | 125,87 | 184,70 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 48,76 | 47,32 | 46,01 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 37,47 | 33,40 | 33,01 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 210,25 | 184,55 | 243,89 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 963,59 | 854,48 | 1.290,62 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,33 | 1,29 | 1,37 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,97 | 0,94 | 1,10 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,70 | 0,70 | 0,63 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,45 | 1,46 | 1,48 |