DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,56 | -0,60 | 29,79 | 7,18 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,87 | -0,08 | 3,52 | 1,00 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,47 | 1,11 | 1,55 | 1,36 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,94 | 6,59 | 5,46 | 5,28 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 4.021,39 | 3.088,79 | 4.609,15 | 3.795,64 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -16,83 | -23,19 | 49,22 | -17,65 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18,00 | 16,74 | 18,68 | 17,03 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,19 | 2,35 | 5,71 | 3,69 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 44,06 | 21,51 | 75,27 | 43,65 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 61,69 | -16,34 | 81,77 | 62,09 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 61,93 | 92,75 | 61,90 | 76,33 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 79,10 | 106,89 | 74,18 | 82,21 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 31,30 | 48,71 | 27,96 | 31,34 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 164,29 | 230,41 | 172,63 | 192,04 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -289,51 | -266,87 | -184,06 | -135,18 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,86 | 0,88 | 0,92 | 0,94 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,49 | 0,51 | 0,56 | 0,56 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,34 | 0,30 | 0,27 | 0,28 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 5,10 | 5,73 | 4,61 | 4,42 |