DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,80 | 4,76 | 5,93 | 8,63 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,97 | 1,56 | 1,83 | 2,88 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,39 | 1,73 | 1,82 | 1,63 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,08 | 1,77 | 1,77 | 1,83 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 64,86 | 71,12 | 77,31 | 74,97 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 7,14 | 9,65 | 8,70 | -3,02 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,80 | 17,67 | 19,97 | 19,44 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,25 | 2,13 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,08 | 79,78 | 85,94 | 78,70 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 9,80 | 18,09 | 19,04 | 18,74 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,57 | 0,55 | 0,89 | 0,54 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 0,04 | 2,71 | 4,58 | 3,52 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 121,48 | 138,74 | 143,56 | 159,29 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 11,81 | 15,62 | 14,68 | 12,70 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,21 | 2,37 | 1,93 | 1,63 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,10 | 2,14 | 1,81 | 1,58 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,54 | 0,34 | 0,28 | 0,29 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,43 | 0,49 | 0,66 | 0,80 |