DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 19,83 | 12,14 | 10,33 | 17,92 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 13,96 | 6,03 | 4,68 | 6,63 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,89 | 1,14 | 1,11 | 1,25 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,60 | 1,77 | 1,98 | 2,16 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 152,20 | 312,31 | 375,38 | 573,94 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 1,25 | 105,19 | 20,20 | 52,90 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 24,91 | 16,49 | 16,85 | 15,69 |
Tỷ lệ EBIT | % | 16,89 | 8,09 | 6,51 | 9,11 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96,20 | 95,31 | 90,92 | 94,86 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,95 | 78,21 | 79,09 | 76,77 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 138,91 | 150,44 | 121,33 | 113,57 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 30,57 | 16,65 | 70,44 | 74,05 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 5,70 | 30,44 | 80,55 | 45,04 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 293,64 | 203,40 | 205,71 | 192,42 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 105,01 | 107,00 | 92,75 | 163,95 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 7,02 | 2,60 | 1,78 | 2,18 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 6,45 | 2,37 | 1,24 | 1,43 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,29 | 0,37 | 0,37 | 0,34 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,31 | 0,58 | 0,81 | 1,05 |