Chỉ tiêu về vốn
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn chủ sở hữu/Huy động | % | 23,38 | 23,58 | 23,65 |
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản | % | 12,41 | 12,26 | 11,72 |
Chỉ tiêu về chất lượng tài sản
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS | % | 91,63 | 92,79 | |
Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ | % | 1,63 | 1,71 | 1,58 |
Chi phí dự phòng/Dư nợ | % | 0,37 | 0,30 | 0,23 |
Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 56,50 | 55,70 | 54,97 |
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 23,38 | 23,58 | 23,65 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tăng trưởng tài sản | % | 0,99 | 4,81 | 7,12 |
Tăng trưởng tín dụng | % | -0,47 | 3,32 | 5,73 |
Tăng trưởng huy động vốn | % | 0,15 | 2,66 | 2,11 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
NIM | % | 1,02 | 1,09 | |
ROA (%) | % | 0,68 | 0,53 | 0,18 |
ROE (%) | % | 5,48 | 4,34 | 1,55 |
Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 71,42 | 61,10 | 29,62 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 106,42 | 107,11 | 110,90 |
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | 45,76 | 47,57 | |
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % | 0,02 | 0,01 |