DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,20 | 2,47 | 4,12 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,54 | 4,24 | 7,03 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,43 | 0,32 | 0,33 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,78 | 1,81 | 1,75 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.541,80 | 1.206,04 | 1.156,69 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 141,90 | -21,78 | -4,09 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,92 | 10,72 | 13,89 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,27 | 6,48 | 9,72 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 89,53 | 84,65 | 90,18 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,15 | 77,41 | 80,21 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 27,90 | 56,59 | 47,20 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 58,99 | 52,87 | 49,03 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 9,09 | 13,40 | 11,67 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 159,54 | 216,78 | 201,37 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.270,82 | 1.331,80 | 1.217,17 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,89 | 1,87 | 1,91 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,28 | 1,46 | 1,52 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,25 | 0,24 | 0,26 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,86 | 0,89 | 0,83 |