DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9,53 | 9,32 | 8,21 | 2,02 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 18,70 | 20,76 | 5,66 | 1,35 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,26 | 0,29 | 0,99 | 0,73 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,94 | 1,56 | 1,47 | 2,06 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 465,28 | 374,45 | 1.207,22 | 1.273,97 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 35,13 | -19,52 | 222,40 | 5,53 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,90 | 8,71 | 0,50 | 2,15 |
Tỷ lệ EBIT | % | 38,94 | 30,15 | 8,92 | 3,01 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 53,46 | 75,13 | 83,71 | 58,44 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 89,85 | 91,64 | 75,77 | 76,41 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 749,96 | 260,33 | 59,07 | 211,42 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 47,92 | 21,90 | 1,89 | 0,42 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 223,66 | 89,87 | 45,90 | 45,36 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 814,33 | 283,81 | 61,48 | 271,13 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 104,74 | -175,18 | -63,47 | 164,68 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,11 | 0,62 | 0,76 | 1,21 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,05 | 0,58 | 0,74 | 1,21 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,41 | 0,78 | 0,83 | 0,46 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,03 | 0,56 | 0,47 | 1,06 |