DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,22 | 4,09 | 9,53 | 9,32 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 20,41 | 7,37 | 18,70 | 20,76 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,12 | 0,22 | 0,26 | 0,29 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,36 | 2,55 | 1,94 | 1,56 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 93,38 | 344,32 | 465,28 | 374,45 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -23,98 | 268,74 | 35,13 | -19,52 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,92 | 8,69 | 13,90 | 8,71 |
Tỷ lệ EBIT | % | 22,91 | 9,20 | 38,94 | 30,15 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,95 | 93,39 | 53,46 | 75,13 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 89,13 | 85,74 | 89,85 | 91,64 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 250,97 | 929,61 | 749,96 | 260,33 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 414,15 | 129,50 | 47,92 | 21,90 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 385,81 | 247,68 | 223,66 | 89,87 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 613,00 | 1.056,55 | 814,33 | 283,81 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -165,81 | -67,73 | 104,74 | -175,18 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,49 | 0,94 | 1,11 | 0,62 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,21 | 0,83 | 1,05 | 0,58 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,81 | 0,37 | 0,41 | 0,78 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,55 | 1,72 | 1,03 | 0,56 |