DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10,79 | 0,13 | -2,62 | -3,11 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 12,86 | 0,11 | -2,60 | -2,99 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,62 | 0,78 | 0,66 | 0,65 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,34 | 1,42 | 1,52 | 1,61 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.243,75 | 1.576,95 | 1.355,45 | 1.326,66 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 13,95 | 26,79 | -14,05 | -2,12 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 22,77 | 9,27 | 6,03 | 4,15 |
Tỷ lệ EBIT | % | 14,19 | 1,98 | -0,50 | 0,15 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 95,35 | 52,06 | 355,95 | -1.425,38 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 95,03 | 11,03 | 146,64 | 141,21 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 36,85 | 28,33 | 31,12 | 33,78 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 86,94 | 66,82 | 75,22 | 76,61 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 41,61 | 41,66 | 69,76 | 57,68 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 162,94 | 143,51 | 170,02 | 172,45 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 138,01 | 132,45 | 50,79 | 65,26 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,33 | 1,27 | 1,09 | 1,12 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,71 | 0,68 | 0,58 | 0,58 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,72 | 0,69 | 0,69 | 0,69 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,46 | 0,52 | 0,61 | 0,69 |