DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1,84 | 10,79 | 0,13 | -2,62 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -2,13 | 12,86 | 0,11 | -2,60 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,54 | 0,62 | 0,78 | 0,66 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,61 | 1,34 | 1,42 | 1,52 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.091,45 | 1.243,75 | 1.576,95 | 1.355,45 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 3,26 | 13,95 | 26,79 | -14,05 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,98 | 22,77 | 9,27 | 6,03 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,67 | 14,19 | 1,98 | -0,50 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -42,62 | 95,35 | 52,06 | 355,95 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 187,11 | 95,03 | 11,03 | 146,64 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 48,39 | 36,85 | 28,33 | 31,12 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 85,52 | 86,94 | 66,82 | 75,22 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 104,80 | 41,61 | 41,66 | 69,76 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 187,31 | 162,94 | 143,51 | 170,02 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -131,56 | 138,01 | 132,45 | 50,79 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,81 | 1,33 | 1,27 | 1,09 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,45 | 0,71 | 0,68 | 0,58 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,72 | 0,72 | 0,69 | 0,69 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,68 | 0,46 | 0,52 | 0,61 |