DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,29 | 0,30 | -1,03 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,11 | 1,08 | -3,63 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,17 | 0,18 | 0,17 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,54 | 1,56 | 1,63 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 340,48 | 359,10 | 362,70 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 23,15 | 5,47 | 1,00 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,86 | 7,08 | 3,62 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,46 | 2,33 | 3,33 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,39 | 69,61 | -72,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 46,41 | 66,70 | 151,46 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 34,18 | 35,40 | 38,61 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 79,19 | 73,01 | 76,60 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 76,26 | 50,62 | 58,09 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 167,06 | 160,81 | 165,21 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 26,93 | 97,07 | 76,82 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,05 | 1,18 | 1,13 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,55 | 0,65 | 0,62 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,69 | 0,69 | 0,68 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,62 | 0,64 | 0,72 |