DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,67 | 3,48 | 1,03 | 1,01 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,96 | 2,42 | 0,79 | 0,78 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,11 | 1,25 | 1,13 | 0,97 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,23 | 1,15 | 1,15 | 1,34 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 88,15 | 93,45 | 82,74 | 82,60 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -18,63 | 6,01 | -11,46 | -0,17 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,76 | 8,34 | 9,42 | 11,62 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,27 | 1,00 | 0,99 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 86,00 | 85,55 | 79,69 | 78,29 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 40,39 | 40,43 | 57,02 | 92,16 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 49,83 | 34,93 | 32,35 | 71,54 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 24,47 | 16,90 | 21,77 | 68,69 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 129,15 | 105,20 | 106,46 | 170,47 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 16,61 | 17,27 | 14,55 | 17,16 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,14 | 2,79 | 2,52 | 1,80 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,37 | 1,92 | 1,81 | 1,13 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,61 | 0,64 | 0,67 | 0,55 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,23 | 0,15 | 0,15 | 0,34 |