DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,67 | 6,17 | 6,97 | 8,09 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,60 | 6,79 | 8,18 | 6,85 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,89 | 0,81 | 0,76 | 0,95 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,15 | 1,13 | 1,13 | 1,24 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 117,16 | 107,72 | 104,14 | 156,30 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 12,24 | -8,05 | -3,33 | 50,09 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,28 | 20,07 | 19,26 | 14,48 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,72 | 8,04 | 8,83 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,89 | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 76,19 | 84,39 | 85,32 | 77,59 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 68,85 | 154,86 | 100,44 | 125,56 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 13,38 | 13,37 | 17,57 | 19,14 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 9,76 | 4,08 | 1,51 | 24,18 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 200,61 | 228,03 | 267,95 | 228,86 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 47,60 | 52,10 | 61,08 | 65,43 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,84 | 4,43 | 4,97 | 3,01 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,59 | 4,19 | 4,64 | 2,76 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,51 | 0,50 | 0,44 | 0,40 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,15 | 0,13 | 0,13 | 0,25 |