DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 20,30 | 15,29 | 8,62 | 11,39 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 17,98 | 13,20 | 7,78 | 10,57 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,91 | 0,95 | 1,00 | 0,94 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,24 | 1,22 | 1,11 | 1,15 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 115,18 | 114,40 | 105,48 | 107,33 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 1,97 | -0,68 | -7,80 | 1,75 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 29,69 | 25,40 | 20,30 | 22,88 |
Tỷ lệ EBIT | % | 22,51 | 16,63 | 10,78 | 12,54 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,97 | 99,32 | 99,81 | 99,94 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,93 | 79,91 | 72,28 | 84,33 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 95,02 | 178,10 | 121,78 | 133,83 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 12,33 | 23,77 | 16,26 | 9,92 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 5,47 | 34,08 | 6,12 | 6,34 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 275,98 | 257,01 | 227,23 | 246,16 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 62,84 | 58,65 | 55,52 | 57,58 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,59 | 3,68 | 6,47 | 4,89 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,47 | 3,41 | 6,08 | 4,71 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,31 | 0,33 | 0,38 | 0,37 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,24 | 0,22 | 0,11 | 0,15 |