Chỉ tiêu về vốn
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|
Vốn chủ sở hữu/Huy động | % | 6,72 | 6,96 | 10,12 |
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản | % | 4,91 | 5,24 | 7,12 |
Chỉ tiêu về chất lượng tài sản
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS | % | 93,11 | 96,10 | |
Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ | % | 0,95 | 1,25 | 1,04 |
Chi phí dự phòng/Dư nợ | % | 0,71 | 0,81 | 0,82 |
Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 65,76 | 66,15 | 66,62 |
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 6,72 | 6,96 | 10,12 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|
Tăng trưởng tài sản | % | 41,85 | 14,09 | 15,88 |
Tăng trưởng tín dụng | % | 32,31 | 14,78 | 16,69 |
Tăng trưởng huy động vốn | % | 38,89 | 17,37 | 8,39 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|
NIM | % | 2,43 | 3,15 | |
ROA (%) | % | 0,60 | 0,94 | 0,99 |
ROE (%) | % | 12,12 | 17,87 | 13,95 |
Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 49,00 | 53,35 | 52,24 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 89,89 | 87,90 | 94,64 |
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | 17,74 | 20,84 | |
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % | 0,13 | 0,11 |