DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,62 | 6,37 | 5,51 | 5,92 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,76 | 1,10 | 1,19 | 1,19 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,41 | 1,17 | 1,29 | 1,31 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,36 | 4,92 | 3,58 | 3,78 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.092,26 | 1.407,61 | 1.911,74 | 2.083,20 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 6,99 | 28,87 | 35,81 | 8,97 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,02 | 12,93 | 12,43 | 12,31 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,46 | 4,32 | 4,21 | 5,14 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 38,31 | 37,55 | 37,53 | 29,82 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 57,63 | 68,14 | 75,39 | 77,92 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 85,08 | 90,55 | 88,82 | 73,42 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 159,32 | 187,89 | 150,95 | 148,81 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 48,89 | 32,90 | 35,87 | 27,45 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 236,23 | 283,84 | 250,56 | 247,57 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 147,78 | 124,14 | 230,55 | 225,14 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,26 | 1,13 | 1,21 | 1,19 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,53 | 0,46 | 0,56 | 0,56 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,09 | 0,09 | 0,11 | 0,11 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,44 | 3,98 | 2,63 | 2,83 |