DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,13 | -196,56 | 3,05 | 15,12 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -0,09 | -54,55 | 0,55 | 2,70 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,76 | 0,94 | 1,37 | 1,64 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,76 | 3,82 | 4,08 | 3,42 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 338,57 | 251,29 | 406,26 | 481,55 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -43,14 | -25,78 | 61,67 | 18,53 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 44,18 | 35,57 | 43,40 | 51,67 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,65 | -46,10 | 3,50 | 5,09 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -2,36 | 110,61 | 17,02 | 52,66 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 150,77 | 106,97 | 91,49 | 100,54 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 59,40 | 59,78 | 62,17 | 40,95 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 37,34 | 12,52 | 40,64 | 56,58 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 91,53 | 62,57 | 67,86 | 88,37 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 155,70 | 114,30 | 111,77 | 108,24 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 4,45 | -26,75 | -24,48 | -24,87 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,03 | 0,75 | 0,84 | 0,85 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,86 | 0,67 | 0,67 | 0,65 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,68 | 0,70 | 0,58 | 0,51 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,01 | 3,03 | 3,29 | 2,61 |