DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10,11 | 13,58 | -0,13 | -196,56 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,62 | 6,46 | -0,09 | -54,55 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,68 | 1,38 | 0,76 | 0,94 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,31 | 1,52 | 1,76 | 3,82 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 573,09 | 595,42 | 338,57 | 251,29 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 9,02 | 3,90 | -43,14 | -25,78 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 45,18 | 47,03 | 44,18 | 35,57 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,19 | 8,02 | 2,65 | -46,10 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 82,98 | 89,60 | -2,36 | 110,61 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 89,89 | 89,99 | 150,77 | 106,97 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 41,30 | 51,15 | 59,40 | 59,78 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 8,71 | 46,64 | 37,34 | 12,52 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 48,82 | 78,63 | 91,53 | 62,57 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 89,02 | 127,89 | 155,70 | 114,30 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 40,83 | 65,37 | 4,45 | -26,75 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,41 | 1,46 | 1,03 | 0,75 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,31 | 1,17 | 0,86 | 0,67 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,59 | 0,52 | 0,68 | 0,70 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,52 | 0,74 | 1,01 | 3,03 |