DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 13,62 | 22,22 | 18,10 | 21,54 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 13,70 | 34,90 | 30,13 | 23,22 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,56 | 0,39 | 0,34 | 0,89 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,77 | 1,62 | 1,77 | 1,05 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 105,23 | 70,80 | 61,29 | 100,57 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 17,01 | -32,72 | -13,43 | 64,08 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,16 | 16,37 | 17,58 | 15,71 |
Tỷ lệ EBIT | % | 13,70 | 38,25 | 32,75 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 91,24 | 92,01 | 89,23 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 80,85 | 88,85 | 259,27 | 124,79 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 72,90 | 104,34 | 121,46 | 54,05 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 42,30 | 10,36 | 65,87 | 0,00 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 461,32 | 693,60 | 984,64 | 328,85 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 54,59 | 71,77 | 88,76 | 86,49 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,70 | 2,14 | 2,16 | 21,99 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,45 | 1,91 | 1,99 | 20,28 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,29 | 0,25 | 0,09 | 0,20 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,77 | 0,62 | 0,77 | 0,05 |