DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,17 | 0,22 | 1,31 | 0,64 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,25 | 0,30 | 1,77 | 0,79 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,32 | 0,32 | 0,33 | 0,36 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,13 | 2,26 | 2,27 | 2,26 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 253,88 | 271,93 | 281,94 | 306,12 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -0,04 | 7,11 | 3,68 | 8,58 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17,86 | 18,13 | 23,17 | 24,95 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,43 | 4,73 | 5,39 | 5,05 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 5,85 | 7,92 | 41,45 | 25,16 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,28 | 79,98 | 79,12 | 62,35 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 22,83 | 89,26 | 36,61 | 32,67 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 112,81 | 81,01 | 121,04 | 157,44 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 234,94 | 67,25 | 96,54 | 92,70 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 361,79 | 421,00 | 370,03 | 323,34 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 60,93 | 47,04 | -18,75 | -53,69 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,32 | 1,18 | 0,94 | 0,83 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,94 | 0,97 | 0,67 | 0,49 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,68 | 0,63 | 0,67 | 0,68 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,13 | 1,26 | 1,27 | 1,26 |