DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,64 | -0,45 | 0,35 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,92 | -2,21 | 1,86 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,10 | 0,09 | 0,09 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,25 | 2,26 | 2,02 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 83,40 | 76,62 | 72,24 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 14,25 | -8,13 | -5,71 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 22,95 | 32,76 | 30,36 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,29 | 1,14 | 5,44 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 50,28 | -241,83 | 42,77 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,67 | 80,00 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 38,27 | 35,50 | 34,18 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 116,27 | 175,43 | 177,68 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 72,85 | 104,55 | 91,70 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 302,05 | 325,54 | 256,19 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -32,47 | -51,07 | -31,48 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,89 | 0,84 | 0,87 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,59 | 0,50 | 0,40 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,68 | 0,68 | 0,74 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,25 | 1,26 | 1,02 |