DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 20,15 | 18,40 | 0,97 | 0,44 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10,19 | 59,79 | 3,80 | 2,75 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,86 | 0,13 | 0,07 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,30 | 2,38 | 3,50 | 3,78 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3.509,43 | 565,23 | 466,36 | 293,04 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 961,58 | -83,89 | -17,49 | -37,17 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 22,20 | 42,71 | 48,67 | 40,90 |
Tỷ lệ EBIT | % | 13,43 | 88,06 | 45,97 | 104,40 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,02 | 88,18 | 16,48 | 13,99 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 76,62 | 77,00 | 50,17 | 18,87 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 115,44 | 503,97 | 1.089,90 | 1.289,08 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 330,68 | 1.049,80 | 2.066,83 | 3.501,30 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 16,37 | 96,21 | 140,88 | 289,54 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 381,19 | 1.145,50 | 2.196,19 | 3.339,18 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.571,44 | -407,97 | 921,61 | 436,09 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,75 | 0,81 | 1,49 | 1,19 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,56 | 0,37 | 0,75 | 0,47 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,10 | 0,59 | 0,56 | 0,61 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,31 | 1,38 | 2,50 | 2,79 |