DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,56 | 9,77 | 9,53 | 9,95 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,23 | 2,11 | 1,71 | 1,35 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,68 | 0,62 | 0,77 | 1,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 7,87 | 7,51 | 7,23 | 6,90 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.450,76 | 2.193,03 | 2.670,94 | 3.611,54 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 13,26 | -10,52 | 21,79 | 35,22 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18,39 | 16,30 | 12,95 | 11,78 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,90 | 10,18 | 9,24 | 6,12 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 28,21 | 20,76 | 20,53 | 28,03 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 48,86 | 100,00 | 90,26 | 78,43 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1,43 | 18,29 | 17,91 | 100,18 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 133,05 | 145,80 | 97,10 | 22,05 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 97,51 | 69,42 | 60,86 | 43,17 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 119,38 | 146,54 | 111,51 | 122,88 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -515,98 | -500,20 | -762,49 | -814,14 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,61 | 0,64 | 0,52 | 0,60 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,01 | 0,08 | 0,08 | 0,49 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,78 | 0,75 | 0,76 | 0,64 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 6,87 | 6,51 | 6,23 | 5,90 |