DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 12,93 | 14,11 | 19,37 | 22,67 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,99 | 1,97 | 2,61 | 3,01 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 5,91 | 5,73 | 5,75 | 5,13 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,10 | 1,25 | 1,29 | 1,47 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 446,83 | 520,04 | 603,34 | 700,76 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 19,96 | 16,38 | 16,02 | 16,15 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,91 | 12,08 | 13,06 | 13,80 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,50 | 3,38 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 99,68 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,98 | 78,94 | 77,65 | 82,28 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 6,62 | 24,19 | 25,35 | 38,34 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 14,95 | 15,40 | 13,08 | 11,90 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 2,06 | 5,83 | 4,55 | 14,21 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 32,20 | 39,30 | 44,41 | 55,85 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 32,55 | 37,90 | 49,89 | 63,67 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 5,73 | 3,10 | 3,12 | 2,46 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,52 | 2,27 | 2,59 | 2,07 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,48 | 0,38 | 0,30 | 0,22 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,10 | 0,25 | 0,29 | 0,47 |