DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,93 | 12,67 | 9,82 | 9,17 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,71 | 3,25 | 3,11 | 2,61 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 3,25 | 3,06 | 2,51 | 1,99 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,43 | 1,27 | 1,26 | 1,77 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.191,72 | 1.038,09 | 843,76 | 931,98 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 57,62 | -12,89 | -18,72 | 10,46 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,65 | 7,11 | 7,46 | 6,68 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,19 | 4,32 | 3,89 | 3,28 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,53 | 94,25 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,87 | 79,84 | 79,88 | 79,52 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 53,72 | 52,62 | 63,02 | 119,08 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 23,25 | 25,86 | 23,93 | 27,63 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 15,65 | 7,60 | 16,09 | 66,90 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 79,97 | 86,16 | 109,79 | 153,33 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 150,66 | 172,10 | 184,27 | 188,28 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,36 | 3,36 | 3,65 | 1,93 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,69 | 2,42 | 2,90 | 1,55 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,29 | 0,28 | 0,25 | 0,16 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,43 | 0,27 | 0,26 | 0,77 |