DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 12,67 | 9,82 | 9,17 | 3,15 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,25 | 3,11 | 2,61 | 0,83 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 3,06 | 2,51 | 1,99 | 2,12 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,27 | 1,26 | 1,77 | 1,78 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.038,09 | 843,76 | 931,98 | 941,75 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -12,89 | -18,72 | 10,46 | 1,05 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,11 | 7,46 | 6,68 | 4,65 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,32 | 3,89 | 3,28 | 1,36 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94,25 | 100,00 | 100,00 | 81,64 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,84 | 79,88 | 79,52 | 75,14 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 52,62 | 63,02 | 119,08 | 90,21 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 25,86 | 23,93 | 27,63 | 30,17 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 7,60 | 16,09 | 66,90 | 53,35 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 86,16 | 109,79 | 153,33 | 124,74 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 172,10 | 184,27 | 188,28 | 126,80 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,36 | 3,65 | 1,93 | 1,65 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,42 | 2,90 | 1,55 | 1,25 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,28 | 0,25 | 0,16 | 0,28 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,27 | 0,26 | 0,77 | 0,78 |