DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 15,24 | 11,74 | 13,19 | 12,78 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 30,95 | 23,05 | 25,17 | 25,05 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,37 | 0,40 | 0,42 | 0,41 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,34 | 1,28 | 1,24 | 1,25 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 193,22 | 206,50 | 215,48 | 225,76 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -1,40 | 6,87 | 4,35 | 4,77 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 69,35 | 59,85 | 63,97 | 63,10 |
Tỷ lệ EBIT | % | 37,15 | 30,39 | 32,28 | 32,16 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 91,59 | 91,90 | 94,04 | 93,86 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 90,94 | 82,52 | 82,92 | 82,99 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 38,84 | 33,10 | 26,60 | 27,68 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 66,13 | 70,96 | 67,81 | 45,88 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 19,28 | 48,76 | 42,03 | 17,31 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 228,17 | 143,95 | 87,31 | 148,07 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 77,16 | 36,32 | -0,95 | 43,67 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,77 | 1,81 | 0,98 | 1,91 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,48 | 1,46 | 0,74 | 1,66 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,77 | 0,84 | 0,90 | 0,83 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,34 | 0,28 | 0,24 | 0,25 |