DUPONT
Đơn vị | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,33 | 3,80 | 0,12 | -10,01 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,37 | 3,13 | 0,17 | -16,52 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,41 | 0,93 | 0,59 | 0,48 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,76 | 1,30 | 1,23 | 1,27 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 58,83 | 74,02 | 60,20 | 45,63 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -37,90 | 25,82 | -18,68 | -24,20 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,28 | 9,54 | 7,96 | -6,16 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,33 | 4,80 | 2,34 | -14,33 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 78,46 | 83,59 | 9,05 | 115,28 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 75,00 | 78,00 | 78,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 18,48 | 90,45 | 211,43 | 349,81 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 84,98 | 51,64 | 102,84 | 57,76 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 15,61 | 13,37 | 4,05 | 19,67 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 159,54 | 212,40 | 341,97 | 453,41 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 12,55 | 26,52 | 38,42 | 37,25 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,95 | 2,60 | 3,14 | 2,92 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,95 | 1,59 | 2,26 | 2,52 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,38 | 0,46 | 0,45 | 0,41 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,76 | 0,30 | 0,23 | 0,27 |