DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9,28 | 9,51 | 8,74 | 6,54 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 21,09 | 23,89 | 19,80 | 18,68 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,36 | 0,33 | 0,37 | 0,29 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,23 | 1,21 | 1,19 | 1,19 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 95,92 | 89,51 | 104,48 | 85,84 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 11,25 | -6,68 | 16,72 | -17,84 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 39,95 | 42,10 | 43,44 | 35,35 |
Tỷ lệ EBIT | % | 24,66 | 27,82 | 25,04 | 23,69 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,99 | 99,82 | 99,56 | 99,79 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,54 | 86,03 | 79,43 | 79,04 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 63,25 | 87,56 | 119,78 | 87,33 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 161,04 | 206,75 | 193,61 | 143,41 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 15,44 | 30,13 | 20,28 | 9,27 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 743,76 | 847,21 | 749,22 | 868,42 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 149,36 | 162,78 | 172,56 | 161,31 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,24 | 4,62 | 5,12 | 4,76 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,68 | 3,96 | 4,37 | 4,32 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,27 | 0,24 | 0,24 | 0,30 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,23 | 0,21 | 0,19 | 0,19 |