DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1,18 | 1,63 | 25,48 | 5,32 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -0,23 | 0,31 | 5,27 | 1,22 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,86 | 1,01 | 1,23 | 1,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,92 | 5,21 | 3,94 | 4,23 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.089,15 | 1.137,15 | 1.450,87 | 1.320,57 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 4,96 | 4,41 | 27,59 | -8,98 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,92 | 7,56 | 13,41 | 5,82 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,71 | 5,23 | 9,03 | 4,04 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 0,06 | 10,08 | 70,35 | 31,98 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | -7.957,97 | 58,99 | 82,98 | 94,71 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 67,84 | 67,24 | 50,94 | 56,38 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 78,07 | 55,24 | 70,25 | 115,84 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 58,05 | 26,91 | 54,20 | 44,23 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 157,52 | 128,08 | 128,51 | 170,25 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -109,12 | -90,93 | -16,74 | -50,82 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,81 | 0,81 | 0,97 | 0,92 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,43 | 0,48 | 0,50 | 0,37 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,63 | 0,65 | 0,57 | 0,52 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,97 | 4,26 | 2,99 | 3,27 |