DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -29,07 | -6,58 | -26,90 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -16,06 | -3,89 | -10,54 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,33 | 0,29 | 0,37 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,45 | 5,85 | 6,88 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 414,71 | 339,32 | 410,23 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 26,03 | -18,18 | 20,90 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -11,10 | 6,77 | -3,23 |
Tỷ lệ EBIT | % | -12,63 | 0,51 | -6,49 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 127,52 | -746,89 | 161,44 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 99,72 | 101,39 | 100,52 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 42,14 | 49,16 | 36,25 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 74,57 | 89,19 | 63,22 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 40,39 | 28,03 | 19,95 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 131,83 | 144,05 | 105,48 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -118,68 | -125,63 | -170,65 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,83 | 0,81 | 0,74 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,33 | 0,35 | 0,31 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,52 | 0,54 | 0,57 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,51 | 4,91 | 5,95 |