DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,44 | 9,50 | 8,26 | 9,10 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 11,21 | 14,53 | 11,49 | 12,40 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,52 | 0,51 | 0,53 | 0,56 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,28 | 1,29 | 1,35 | 1,31 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 248,68 | 253,59 | 266,10 | 270,14 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 6,15 | 1,98 | 4,93 | 1,52 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 33,53 | 36,77 | 33,73 | 34,46 |
Tỷ lệ EBIT | % | 15,21 | 18,34 | 14,62 | 15,29 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 82,75 | 89,80 | 90,21 | 90,47 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 89,07 | 88,23 | 87,12 | 89,61 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 7,20 | 28,45 | 4,28 | 6,45 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 61,00 | 88,69 | 76,97 | 82,34 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 5,17 | 20,35 | 53,96 | 17,13 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 160,66 | 148,31 | 121,03 | 142,86 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 63,66 | 43,03 | 14,34 | 41,66 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,39 | 1,72 | 1,19 | 1,65 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,15 | 1,27 | 0,87 | 1,31 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,77 | 0,79 | 0,82 | 0,78 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,28 | 0,29 | 0,35 | 0,31 |