DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 21,49 | 8,91 | 5,58 | 0,75 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 89,14 | 58,12 | 26,59 | 4,76 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,11 | 0,08 | 0,13 | 0,10 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,29 | 1,86 | 1,67 | 1,59 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 103,11 | 64,96 | 95,58 | 72,66 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -47,63 | -37,00 | 47,13 | -23,98 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 34,18 | 38,96 | 66,03 | 53,92 |
Tỷ lệ EBIT | % | 161,55 | 128,38 | 59,78 | 45,23 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 69,16 | 64,02 | 50,09 | 15,99 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,78 | 70,72 | 88,81 | 65,78 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 804,46 | 65,44 | 88,59 | 90,19 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 26,59 | 13,36 | 24,94 | 39,08 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 93,97 | 88,88 | 115,88 | 242,92 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 823,68 | 76,50 | 98,96 | 101,90 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 4,69 | -63,73 | -37,07 | -60,20 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,02 | 0,18 | 0,41 | 0,25 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,00 | 0,15 | 0,37 | 0,23 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,76 | 0,98 | 0,97 | 0,97 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,29 | 0,86 | 0,67 | 0,59 |