DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,05 | 7,28 | 13,05 | 13,56 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,12 | 2,44 | 3,69 | 3,83 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,79 | 2,33 | 2,18 | 2,50 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,33 | 1,28 | 1,62 | 1,41 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 432,55 | 556,28 | 698,76 | 726,55 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -9,53 | 28,61 | 25,61 | 3,98 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,82 | 12,40 | 14,59 | 14,33 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,95 | 3,16 | 4,91 | 5,05 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94,92 | 97,06 | 94,08 | 93,46 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 75,61 | 79,42 | 79,98 | 81,12 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 62,61 | 32,28 | 58,78 | 53,26 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 134,11 | 125,27 | 113,32 | 97,92 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 18,66 | 8,92 | 17,94 | 18,48 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 189,18 | 147,90 | 160,94 | 141,83 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 164,11 | 172,82 | 185,88 | 197,35 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,73 | 4,29 | 2,52 | 3,32 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,45 | 1,10 | 1,00 | 1,37 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,07 | 0,06 | 0,04 | 0,03 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,33 | 0,28 | 0,62 | 0,41 |